Có 1 kết quả:
冰天 băng thiên
Từ điển trích dẫn
1. Nơi cực kì rét lạnh. ◎Như: “băng thiên tuyết địa” 冰天雪地.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng rét lạnh.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0